Có 2 kết quả:
优惠贷款 yōu huì dài kuǎn ㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ • 優惠貸款 yōu huì dài kuǎn ㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
yōu huì dài kuǎn ㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loan on favorable terms
(2) concessionary loan
(3) soft loan
(2) concessionary loan
(3) soft loan
Bình luận 0
yōu huì dài kuǎn ㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loan on favorable terms
(2) concessionary loan
(3) soft loan
(2) concessionary loan
(3) soft loan
Bình luận 0